Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Samuel Morse


noun
United States portrait painter who patented the telegraph and developed the Morse code (1791-1872)
Syn:
Morse, Samuel F. B. Morse, Samuel Finley Breese Morse
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.